Có 3 kết quả:
烦冗 fán rǒng ㄈㄢˊ ㄖㄨㄥˇ • 煩冗 fán rǒng ㄈㄢˊ ㄖㄨㄥˇ • 繁冗 fán rǒng ㄈㄢˊ ㄖㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diverse and complicated (of one's affairs)
(2) prolix (of speech, writing etc)
(2) prolix (of speech, writing etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diverse and complicated (of one's affairs)
(2) prolix (of speech, writing etc)
(2) prolix (of speech, writing etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 煩冗|烦冗[fan2 rong3]
Bình luận 0